Mô tả sản phẩm

Camera UNV IPC6314LWH-AX5C-VG2 – PTZ 4MP 5X màu đêm Wise-ISP, đèn cảnh báo trung tâm

UNV IPC6314LWH-AX5C-VG2 là camera IP PTZ 4MP thuộc dòng OwlView, trang bị zoom quang 5X, công nghệ màu đêm (Color Night Vision) kết hợp Wise-ISP + Tri-Guard cho khả năng quan sát chi tiết, trung thực ngay trong môi trường thiếu sáng. Tích hợp mic & loa, chủ động cảnh báo, chống ngược sáng WDR 120 dB, chuẩn IP66, thẻ nhớ MicroSD tới 512GB, cấp nguồn DC 12V hoặc PoE (802.3at). Phù hợp lắp đặt cho kho bãi, nhà xưởng, bãi xe, biệt thự, cửa hàng mặt tiền và các công trình ngoài trời tại Đắk Lắk.

1) Ưu điểm Camera UNV IPC6314LWH-AX5C-VG2

  • 4MP @ 30fps, 1/1.8″ CMOS – ảnh sắc nét, tái tạo chi tiết tốt trong điều kiện ánh sáng phức tạp.
  • Màu đêm nhờ thuật toán Wise-ISP và hệ thống chiếu sáng hỗ trợ trong Tri-Guard, giúp ghi hình màu trong đêm tối thay vì đen-trắng IR. công nghệ này đã được ra mắt và được cộng đồng công nghệ , cộng đồng CCTV đánh giá cao từ mã :Uho-P2C-M4F4 4MP
  • Zoom quang 5X, PTZ linh hoạt – Pan 0–345°, Tilt −10°~100°, tốc độ quay mượt, 1024 preset, 16 patrol.
  • Smart Intrusion Prevention – lọc báo động sai (người/xe), cắt giảm cảnh báo giả; Auto-Tracking bám mục tiêu thông minh (lọc Human Only).
  • WDR 120 dB – xử lý chênh sáng gắt (cửa kính, đèn pha), cho hình rõ cả vùng sáng và tối.
  • Lưu trữ linh hoạt – thẻ nhớ MicroSD tới 512GB, hỗ trợ NAS/ANR; nén Ultra 265/H.265 tiết kiệm băng thông.
  • Âm thanh 2 chiều – mic & loa tích hợp, kết hợp đèn/báo động chủ động trong hệ Tri-Guard.
  • Chuẩn IP66, làm việc −30°C ~ 60°C – bền bỉ với khí hậu nắng gió Tây Nguyên.

Camera UNV IPC6314LWH-AX5C-VG2

2) Thông số UNV IPC6314LWH-AX5C-VG2

Hạng mụcThông số
Cảm biến1/1.8″ CMOS; S/N > 56 dB
Độ nhạy sángMàu: 0.0005 Lux (F1.2, AGC ON)
Ngày/ĐêmIR-cut (ICR) tự động
ShutterAuto/Manual, 1 đến 1/100000 s
WDRTrue WDR 120 dB
Ống kính UNV IPC6314LWH-AX5C-VG22.7–13.5 mm, Zoom quang 5X
Góc nhìn (H/V/D)H: 113.69°→50.29°; V: 59.46°→28.45°; D: 156.23°→59.34°
DORI (Detect/Observe/Recognize/Identify)~98.6–209.9 m / 39.4–84.0 m / 19.7–42.0 m / 9.9–21.0 m
Video chính4MP (2688×1520) tối đa 30 fps; 4MP (2560×1440) tối đa 30 fps
Nén hìnhUltra 265, H.265, H.264, MJPEG; U-code; ROI; 3 luồng
OSDTối đa 8 OSD; 40 ký tự; màu OSD tùy chỉnh
Thông minhAuto-Tracking (lọc người), Smart Intrusion Prevention (cross line, intrusion – người/xe)
Hình ảnhAWB (Auto/Outdoor/Fine/Sodium/Locked/Auto2), 2D/3D DNR, HLC, BLC, Digital Defog, Flip
Tính năng hỗ trợ màu đêmThuật toán Wise-ISP + hệ Tri-Guard hỗ trợ ghi hình màu đêm trong bối cảnh thiếu sáng
Sự kiệnChuyển động, âm thanh, che khuất; UMD; Watermark; IP Filter; Access Policy; ARP; RTSP/HTTP Auth
Âm thanhG.711U/A; 8/16 kHz; 2-way audio; Suppression
Lưu trữMicroSD tới 512GB; NAS (NFS); ANR
Mạng/An ninhTLS1.3, HTTPS, ONVIF S/G/T, API; IPv4/IPv6; QoS; 802.1x; SNMP
Phần mềm/Trình duyệtEZStation, EZLive, EZView; IE10+, Chrome 45+, Firefox 52+, Edge 79+
PTZPan 0°~345°, Tilt −10°~100°; Pan 1°~50°/s, Tilt 1°~40°/s; 1024 preset; 16 patrol; Home Position
Giao tiếpRJ45 10/100M; 1 In / 1 Out Audio; 1/1 Alarm; mic & loa tích hợp
Chứng chỉ/Bảo vệCE/FCC/UL/ROHS; IP66
Nguồn cho UNV IPC6314LWH-AX5C-VG2DC 12V±25% hoặc PoE (IEEE 802.3at); ≤ 25.4 W
Môi trườngLàm việc −30°C ~ 60°C; lưu kho −40°C ~ 70°C; RH ≤ 95% (không ngưng tụ)
Vật liệu vỏPlastic; có sưởi (Heater)
Ngôn ngữ Web22 ngôn ngữ (có tiếng Việt)

3) So sánh nhanh: UNV IPC6314LWH-AX5C-VG2 vs UNV IPC6324LWH-AX5C-VG2

Tiêu chíunv IPC6314LWH-AX5C-VG2unv IPC6324LWH-AX5C-VG2
Độ phân giải / Zoom / Màu đêm / WDR4MP / 5X / Có (Wise-ISP + Tri-Guard) / 120 dB4MP / 5X / Có (Wise-ISP + Tri-Guard) / 120 dB
Âm thanh, cảnh báoMic & loa tích hợp, cảnh báo chủ độngMic & loa tích hợp, cảnh báo chủ động
Lưu trữMicroSD tới 512GB; Ultra265/H.265MicroSD tới 512GB; Ultra265/H.265
Vỏ ngoàiPlasticMetal (kim loại, bền cơ học, tản nhiệt tốt hơn)
Chịu thời tiếtIP66IP66
Khuyến nghị chọnNgân sách tối ưu, khu vực ít va đậpCông trình ngoài trời khắc nghiệt, yêu cầu vỏ bền

4) Ứng dụng thực tế

  • Kho xưởng, bãi xe, logistic: cần PTZ bao quát rộng, theo dõi mục tiêu và ghi hình màu đêm để nhận dạng biển số, màu áo/quần.
  • Biệt thự, cửa hàng mặt tiền: kết hợp màu đêm với cảnh báo chủ động để răn đe xâm nhập.
  • Khu dân cư, nhà vườn: WDR 120 dB phù hợp bối cảnh nắng gắt – bóng rợp đặc trưng Tây Nguyên.
  • Thi công camera quan sát trang trại chăn nuôi heo tại Đắk Lắk , Công trường khai thác đá tại Đắk Nông ( Lâm Đồng cũ )
    Camera UNV IPC6314LWH-AX5C-VG2

5) Chính sách phân phối & dịch vụ lắp đặt UNV IPC6314LWH-AX5C-VG2

  • Hàng chính hãng camera UNV, mới 100%.
  • Tư vấn giải pháp, thiết kế vị trí lắp đặt, cấu hình từ xa.
  • Thi công gọn gàng, bảo hành theo chính sách hãng và cửa hàng.

6) Địa chỉ UNV IPC6314LWH-AX5C-VG2– Lắp đặt tại Đắk Lắk

Tấn Phát AD – Vi tính & Camera Buôn Ma Thuột
Địa chỉ: 02/13 Y Wang, Phường Ea Kao, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Hotline: 0355 090 454
Giờ làm việc: 07:30 – 17:50

7) Câu hỏi thường gặp về Camera UNV IPC6314LWH-AX5C-VG2

1. “Màu đêm” khác gì hồng ngoại đen-trắng?

Màu đêm cho phép ghi hình có màu trong tối nhờ thuật toán xử lý hình + hệ hỗ trợ chiếu sáng trong Tri-Guard, giúp nhận diện màu sơn xe, màu quần áo. Hồng ngoại truyền thống chỉ cho hình đen-trắng.

2. Tri-Guard trong UNV IPC6314LWH-AX5C-VG2 là gì?

Là tổ hợp màu đêm + cảnh báo chủ động + AI lọc cảnh báo. Khi có xâm nhập, camera có thể kích hoạt đèn/còi và gửi cảnh báo, đồng thời nhờ AI để giảm báo giả.

3. 4MP và zoom 5X có đủ cho kho bãi lớn?

Với DORI ~100–200 m tùy tiêu chí, 4MP 5X đáp ứng tốt đa số kho bãi/vỉa hè. Nếu cần giám sát biển số ở khoảng cách xa hơn, cân nhắc vị trí lắp hoặc model zoom lớn hơn.

4. UNV IPC6314LWH-AX5C-VG2 Dùng thẻ nhớ hay NVR thì tốt hơn?

Thẻ MicroSD (tới 512GB) tiện lắp độc lập. Với hệ nhiều camera, NVR/NAS ổn định và dễ tập trung quản lý hơn. Có thể kết hợp ANR để tránh mất dữ liệu khi mạng chập chờn.

5. UNV IPC6314LWH-AX5C-VG2 khác IPC6324LWH ở điểm nào?

Thông số hình ảnh, PTZ và AI tương đương. Khác biệt chính là vỏ ngoài: 6314 dùng plastic (tối ưu chi phí), 6324 dùng kim loại (bền cơ học, tản nhiệt tốt) – phù hợp công trình khắc nghiệt.

5/5 - (2 bình chọn)
Thông số kỹ thuật
Cảm biến

1/1.8" CMOS; S/N > 56 dB

Độ nhạy sáng

Màu: 0.0005 Lux (F1.2, AGC ON)

Ngày/Đêm

IR-cut (ICR) tự động

Shutter

Auto/Manual, 1 đến 1/100000 s

WDR

True WDR 120 dB

Ống kính

2.7–13.5 mm, Zoom quang 5X

Góc nhìn (H/V/D)

H: 113.69°→50.29°; V: 59.46°→28.45°; D: 156.23°→59.34°

DORI (Detect/Observe/Recognize/Identify)

~98.6–209.9 m / 39.4–84.0 m / 19.7–42.0 m / 9.9–21.0 m

Video chính

4MP (2688×1520) tối đa 30 fps; 4MP (2560×1440) tối đa 30 fps

Nén hình

Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG; U-code; ROI; 3 luồng

OSD

Tối đa 8 OSD; 40 ký tự; màu OSD tùy chỉnh