Từ Intel Thống Trị Đến AMD Vượt Lên – Phân Tích Hiệu Năng CPU 2010–2025
Tấn Phát AD vừa hoàn thành bảng xếp hạng CPU mạnh nhất giai đoạn 2010–2025, dựa trên điểm PassMark – thước đo tập trung vào hiệu năng đa nhân. Mặc dù PassMark không phản ánh toàn diện (ví dụ hiệu năng chơi game, chỉnh sửa video, tác vụ đơn nhân), dữ liệu này vẫn là nguồn tham khảo giá trị cho người dùng đang chọn CPU.
1. 2010–2014: Intel Thống Trị Tuyệt Đối
-
2010–2011: Intel dẫn đầu với các CPU HEDT như Core i7-990X (6 nhân), một trong những CPU 6 nhân đầu tiên trên desktop.
AMD ra mắt FX-8150 (8 nhân) nhưng hiệu năng vẫn thua các mẫu Intel 4 nhân/8 luồng. -
2012–2014: Intel tiếp tục áp đảo với i7-3960X, i7-4960X (6–8 nhân) và CPU laptop mạnh như i7-3940XM, i7-4980HQ.
AMD hụt hơi ở cả đơn nhân và đa nhân.
2. 2015–2017: AMD Bắt Đầu Phản Công
-
2015–2016: Intel vẫn giữ ưu thế với i7-5960X, i7-6950X (10 nhân). i7-4790K gây chú ý với xung cao nhưng không vượt HEDT.
-
2017: AMD tung Ryzen Gen 1 (Ryzen 7 1800X, 1700X, Ryzen 5 1600X – 8 nhân/16 luồng), cải thiện rõ hiệu năng đa nhân.
Threadripper 1950X (16 nhân/32 luồng) lần đầu cạnh tranh ngang ngửa Intel HEDT.
3. 2018–2021: Cuộc Đua Số Lượng Nhân
-
2018–2019: Intel ra i9-7980XE (18 nhân), AMD có Threadripper 2950X (16 nhân) và Ryzen 9 3900X (12 nhân) với IPC cải thiện.
i9-9900K (8 nhân, 5 GHz) mạnh đơn nhân, nhưng AMD dẫn đa nhân. -
2020: Threadripper 3990X (64 nhân/128 luồng) thiết lập chuẩn mới, Intel không có đối thủ.
4. 2022–2025: AMD Dẫn HEDT, Intel Chuyển Hướng
-
2022: Intel áp dụng kiến trúc Big.Little với i9-12900K (8P+4E), vượt Ryzen 9 5950X ở đa nhân.
-
2023–2024: i9-13900K tăng IPC, nhưng i9-14900K gần như không đổi. AMD thống trị HEDT với Threadripper 7980X, 7950X.
-
2025: Apple M3 Ultra (28–32 nhân) mạnh ở chỉnh sửa video nhưng hệ sinh thái macOS khiến so sánh với CPU Windows chưa hoàn toàn tương đồng.
5. Đánh Giá PassMark & Hiệu Năng Thực Tế
-
Hạn chế: Chỉ đo đa nhân, không phản ánh chính xác chơi game/đơn nhân.
-
Intel Core Ultra 2024: Đa nhân tốt, chơi game kém hơn Gen 14.
-
AMD Ryzen/Threadripper: Cải thiện liên tục, mạnh cả game và tác vụ nặng.
-
Apple M3 Ultra: Xuất sắc cho video, không phổ biến với người dùng PC Windows.
6. Khuyến Nghị Lựa Chọn CPU
-
Người dùng phổ thông: Intel i9-13900K – cân bằng giá/hiệu năng.
-
Người làm việc chuyên nghiệp: AMD Ryzen 7950X hoặc Threadripper 7980X – vượt trội ở HEDT.
-
Người dùng Mac chuyên video: Apple M3 Ultra.
7. Kết Luận
2010–2025 là hành trình thay đổi ngoạn mục:
-
Intel mở đầu với thế độc tôn.
-
AMD trỗi dậy mạnh mẽ với Ryzen và Threadripper.
-
Apple tham gia ở phân khúc chuyên biệt với M3 Ultra.
Điểm PassMark chỉ là một phần bức tranh – hãy cân nhắc nhu cầu thực tế khi chọn CPU.
Tấn Phát AD luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp đầy đủ dòng CPU cho mùa tựu trường.
Năm | CPU | Hãng | Số nhân / luồng | Điểm PassMark (đa nhân) |
---|---|---|---|---|
2010 | Intel Core i7-990X | Intel | 6 / 12 | 9,000+ |
2011 | Intel Core i7-3960X | Intel | 6 / 12 | 12,000+ |
2012 | Intel Core i7-4960X | Intel | 6 / 12 | 14,000+ |
2013 | Intel Core i7-4960X | Intel | 6 / 12 | 14,000+ |
2014 | Intel Core i7-5960X | Intel | 8 / 16 | 16,000+ |
2015 | Intel Core i7-6950X | Intel | 10 / 20 | 20,000+ |
2016 | Intel Core i7-6950X | Intel | 10 / 20 | 20,000+ |
2017 | AMD Ryzen Threadripper 1950X | AMD | 16 / 32 | 26,000+ |
2018 | Intel Core i9-7980XE | Intel | 18 / 36 | 33,000+ |
2019 | AMD Ryzen 9 3900X | AMD | 12 / 24 | 32,000+ |
2020 | AMD Ryzen Threadripper 3990X | AMD | 64 / 128 | 80,000+ |
2021 | AMD Ryzen Threadripper 3990X | AMD | 64 / 128 | 80,000+ |
2022 | Intel Core i9-12900K | Intel | 16 (8P+8E) / 24 | 41,000+ |
2023 | Intel Core i9-13900K | Intel | 24 (8P+16E) / 32 | 55,000+ |
2024 | AMD Ryzen Threadripper 7980X | AMD | 64 / 128 | 145,000+ |
2025 | Apple M3 Ultra | Apple | 28–32 / ? | ~90,000* |
*Điểm PassMark ước tính dựa trên dữ liệu rò rỉ/benchmark ban đầu. Số luồng của M3 Ultra chưa được công bố chính thức.