Hãy là người đầu tiên nhận xét “Switch UNV NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN – 16 cổng PoE 10/100Mbps”
Bạn phải đăng nhập để gửi đánh giá.
Giá khuyến mại cũ:
Giá ưu đãi đặc biệt:
Switch UNV NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN (model phần cứng: NSW2020-16T1GT1GC-LPOE-IN) là dòng switch PoE 16 cổng 10/100Mbps, kèm 2 uplink Gigabit (1 cổng RJ45 + 1 cổng combo), được thiết kế chuyên cho hệ thống camera IP, tòa nhà, kho bãi, nhà xưởng, trường học, văn phòng nhiều tầng.
Với tổng công suất PoE 150W, 3 chế độ hoạt động (Default / VLAN / EXTEND), vỏ kim loại, fanless, Switch UNV NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN là lựa chọn rất cân bằng giữa độ bền, tính ổn định và chi phí cho các hệ thống từ 12–16 camera IP trở lên.
16 cổng PoE 10/100Mbps (RJ45) cho camera IP, AP WiFi, thiết bị PoE.
1 cổng uplink Gigabit RJ45 + 1 cổng combo Gigabit (RJ45/SFP tùy cấu hình) để kết nối lên NVR, router, core switch.
Tổng công suất PoE 150W, tối đa 30W mỗi cổng, đáp ứng nhiều loại camera (kể cả IR mạnh, dome, PTZ mini).
3 chế độ hoạt động:
Default (Normal) – tất cả cổng thông nhau.
VLAN (Secure mode) – cô lập các cổng downlink, chỉ đi lên uplink, bật PD keepalive.
EXTEND (Surveillance mode) – hỗ trợ kéo xa tới 250m trên một số cổng, tối ưu cho camera xa.
Vỏ kim loại, không quạt (fanless) – chạy êm, tuổi thọ cao.
Tối ưu cho giám sát an ninh với tính năng PD keepalive: tự khởi động lại camera khi treo, mất phản hồi.

16 × 10/100Mbps PoE ports (RJ45) – cấp nguồn + dữ liệu cho thiết bị PoE (camera, AP…).
1 × 1000Mbps GigaEthernet port (RJ45) – uplink Gigabit.
1 × 1000Mbps Combo port – thường là RJ45/SFP (tùy phiên bản), cho linh hoạt kết nối cáp đồng hoặc quang.
Mô hình phổ biến:
16 camera IP PoE → 16 cổng PoE
1 uplink → NVR
1 uplink/Combo → router/core switch hoặc đường truyền quang về trung tâm.
Switching capacity: 7.2 Gbps
Forwarding performance: 5.36 Mpps
Packet buffer: 4 Mbit
Bảng MAC: 16K địa chỉ
Các thông số này đảm bảo:
Gánh tốt lưu lượng từ 16 camera IP cùng stream về NVR/Server
Hạn chế giật/lag khi xem trực tiếp nhiều kênh cùng lúc
Đáp ứng các kịch bản giám sát 24/7, ghi hình liên tục.
Chế độ cấp nguồn PoE:
PoE Mode: Mode B (4578)
Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af và 802.3at (PoE+)
Công suất PoE tối đa:
Tổng công suất PoE: 150W
Tối đa mỗi cổng: 30W
Prior Ports: 1–8
Các cổng ưu tiên nên dùng cho:
Camera quan trọng (cổng chính, kho, két, quầy thu ngân)
Camera PTZ/IR mạnh cần công suất cao và độ ổn định nguồn tốt hơn.
Lưu ý khi thiết kế hệ thống:
Nếu mỗi camera tiêu thụ khoảng 8–12W, switch có thể nuôi 12–16 camera ổn.
Với các camera PTZ công suất cao (20–25W), nên phân bổ số lượng hợp lý, tận dụng cổng ưu tiên 1–8.
Tất cả các cổng có thể giao tiếp với nhau.
UNV NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN Dùng trong các mạng nhỏ, hoặc khi cần các thiết bị trong cùng switch nhìn thấy nhau.
Ứng dụng:
Văn phòng nhỏ, mạng tổng hợp (camera + PC)
Phòng lab, demo, test thiết bị.
Downlink ports chỉ được giao tiếp với uplink ports, không giao tiếp ngang với nhau.
Tính năng PD keepalive được kích hoạt:
Switch tự giám sát camera IP
Khi camera bị treo, không gửi tín hiệu trong một khoảng thời gian nhất định, switch sẽ tự động reboot camera qua PoE.
Lợi ích:
Tăng an toàn mạng: thiết bị ở các cổng PoE không “nói chuyện” ngang với nhau, giảm nguy cơ lây lan tấn công nội bộ.
Rất có giá trị với hệ thống camera ngoài trời, khó tiếp cận, tránh phải lên cột để rút nguồn/khởi động lại camera khi bị đơ.
UNV NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN Hỗ trợ truyền xa lên đến 250m trên một số cổng (tùy cấu hình và chất lượng cáp).
Thường đi kèm:
Giảm tốc độ đường truyền để ổn định tín hiệu ở khoảng cách xa
Đồng thời giữ nguyên cơ chế phân chia uplink/downlink.
Ứng dụng:
Lắp camera ở vị trí xa tủ mạng:
Cổng ra vào khu công nghiệp, cổng bãi xe, nhà kho cuối đường
Hành lang dài, khuôn viên trường học, nhà xưởng, nhà máy.
UNV NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN Nhờ chế độ này, nhiều trường hợp không cần thêm repeater hoặc switch trung gian, giảm chi phí triển khai.
Vỏ kim loại (all metal housing):
Tản nhiệt tốt
Bền, chịu va chạm, phù hợp lắp trong tủ rack, tủ điện, phòng bảo vệ, phòng kỹ thuật.
Cooling Fans: 0 (fanless):
Không quạt → không ồn, ít bụi bám
Rất phù hợp đặt trong:
Phòng làm việc
Phòng bảo vệ, quầy thu ngân
Khu vực yêu cầu độ ồn thấp.
Nguồn cấp:
AC 100–240V, 50/60Hz
Công suất tối đa: 165W
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 45°C
Độ ẩm hoạt động: 10% – 90% (không ngưng tụ)
Kích thước (W × D × H): 440 × 195 × 44 mm
Dạng 1U, phù hợp gắn tủ rack 19″ (theo chuẩn phổ biến).
NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN có Trọng lượng: 1.99 kg
Đèn hiển thị (Indicator):
POWER:
Steady on: nguồn AC bình thường
Off: không có nguồn
PoE:
Off: không cấp PoE
Steady on: cấp PoE bình thường UNV NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN
PoE-MAX:
Off: tổng tải PoE < 80% công suất
Steady on: tổng tải PoE > 85% – cảnh báo gần hết công suất PoE, cần xem lại phân bổ camera.
LINK/ACT (từng port):
Off: chưa có link
Steady on: đã kết nối
Flashing: đang có lưu lượng truyền.
Đèn báo trực quan giúp kỹ thuật viên:
Dễ dàng xác định cổng lỗi, mất link, mất nguồn
Biết được lúc nào hệ thống PoE sắp quá tải để mở rộng hoặc phân tuyến lại.

NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN Phù hợp cho:
Nhà xưởng, kho bãi, xí nghiệp
Trường học, bệnh viện, tòa nhà văn phòng, khách sạn nhỏ – vừa
Siêu thị, trung tâm thương mại mini, bãi xe nhiều camera.
Có thể:
Kết nối 12–16 camera IP PoE (tùy công suất mỗi camera)
Uplink về NVR/Server và router/core switch qua 2 cổng Gigabit.
Dùng 1 switch 16 PoE cho một tầng / một block / một nhà xưởng
Tận dụng chế độ VLAN/EXTEND để:
Cách ly camera ở các khu vực khác nhau
Kéo xa đến 200–250m mà không cần thêm thiết bị trung gian.
PD keepalive tự khởi động lại camera treo → giảm chi phí đi lại, leo trèo xử lý.
Vỏ kim loại, fanless → ít hỏng vặt, ít ồn, vận hành ổn định 24/7.
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Mã sản phẩm | UNV NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN (HW: NSW2020-16T1GT1GC-LPOE-IN) |
| Loại switch | Unmanaged PoE Switch, chuyên cho giám sát |
| Cổng PoE | 16 × 10/100Mbps RJ45 PoE |
| Cổng uplink | 1 × 1000Mbps RJ45 + 1 × 1000Mbps Combo |
| Switching capacity | 7.2 Gbps |
| Forwarding performance | 5.36 Mpps |
| Packet buffer | 4 Mbit |
| Bảng MAC | 16K địa chỉ |
| Chuẩn hỗ trợ | IEEE802.3, 802.3u, 802.3z, 802.3ab, 802.3x, 802.3af, 802.3at, 802.3az |
| PoE mode | Mode B (4578) |
| Tổng công suất PoE | 150W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Cổng ưu tiên | Ports 1–8 |
| Nguồn cấp | AC 100–240V, 50/60Hz |
| Công suất tối đa thiết bị | 165W |
| Làm mát | Fanless (không quạt) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C – 45°C |
| Độ ẩm hoạt động | 10% – 90% (không ngưng tụ) |
| Kích thước (W × D × H) | 440 × 195 × 44 mm |
| Trọng lượng | 1.99 kg |
| Chế độ hoạt động | Default (Normal), VLAN (Secure), EXTEND (Surveillance, tới 250m) |
| Tính năng bổ sung | PD keepalive, port traffic control, buffer optimization, vỏ kim loại |
ok
Câu hỏi thường gặp về Switch UNV NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN
1. Switch UNV NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN phù hợp cho hệ thống bao nhiêu camera?
NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN có 16 cổng PoE 10/100Mbps với tổng công suất 150W, mỗi cổng tối đa 30W. Nếu sử dụng camera IP thông thường tiêu thụ khoảng 8–12W, switch có thể nuôi ổn định 12–16 camera. Với các camera PTZ hoặc camera công suất lớn, anh nên tính toán công suất trên từng kênh, ưu tiên gắn vào các cổng 1–8 để tận dụng nhóm cổng ưu tiên.
2. NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN có những chế độ hoạt động nào và khác nhau ra sao?
Switch UNV NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN hỗ trợ ba chế độ: Default (Normal), VLAN (Secure) và EXTEND (Surveillance). Ở chế độ Default, các cổng có thể giao tiếp với nhau bình thường. Ở chế độ VLAN, các cổng downlink bị cô lập với nhau, chỉ đi lên uplink, giúp tăng bảo mật cho hệ thống camera. Ở chế độ EXTEND, switch tối ưu đường truyền để có thể kéo xa tới khoảng 250m trên một số cổng, phù hợp lắp camera ở vị trí xa tủ mạng.
3. NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN có phù hợp cho dự án giám sát ngoài trời, nhà xưởng, kho bãi không?
Có. NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN dùng vỏ kim loại, thiết kế fanless, hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ 0–45°C và độ ẩm 10–90% không ngưng tụ. 16 cổng PoE rất phù hợp cho nhà xưởng, kho, bãi xe, khuôn viên trường học hoặc tòa nhà nhiều camera IP. Tính năng EXTEND kéo xa và PD keepalive tự khởi động lại camera khi treo càng giúp giảm công bảo trì trên các hệ thống giám sát lớn.
4. Chế độ PD keepalive trên NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN có ý nghĩa gì?
PD keepalive là tính năng giám sát thiết bị PoE (camera IP). Khi switch NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN phát hiện camera không gửi dữ liệu trong một khoảng thời gian, nó sẽ tự động reset nguồn PoE cho cổng đó, tương đương thao tác “tắt bật lại nguồn” cho camera. Điều này rất hữu ích khi camera bị treo mà không cần lên tận vị trí lắp đặt để rút dây nguồn.
5. NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN có gây ồn không, có quạt tản nhiệt không?
Switch UNV NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN sử dụng thiết kế không quạt (fanless), tản nhiệt qua vỏ kim loại. Nhờ đó, thiết bị hoạt động rất êm, gần như không gây tiếng ồn, phù hợp lắp trong phòng bảo vệ, phòng làm việc, tủ mạng đặt gần khu vực nhân sự.
6. NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN có hỗ trợ uplink tốc độ cao không?
Có. Ngoài 16 cổng PoE 10/100Mbps, NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN còn có 1 cổng uplink Gigabit RJ45 và 1 cổng combo Gigabit. Anh có thể dùng 1 cổng lên NVR hoặc server lưu trữ, và cổng còn lại lên router hoặc core switch, đảm bảo băng thông khi truyền nhiều kênh camera IP về trung tâm.
| Mã sản phẩm | UNV NSW3000-16T1GT1GC-LPOE-IN (HW: NSW2020-16T1GT1GC-LPOE-IN) |
| Loại switch | Unmanaged PoE Switch, chuyên cho giám sát |
| Cổng PoE | 16 × 10/100Mbps RJ45 PoE |
| Cổng uplink | 1 × 1000Mbps RJ45 + 1 × 1000Mbps Combo |
| Switching capacity | 7.2 Gbps |
| Forwarding performance | 5.36 Mpps |
| Packet buffer | 4 Mbit |
| Bảng MAC | 16K địa chỉ |
| Chuẩn hỗ trợ | IEEE802.3, 802.3u, 802.3z, 802.3ab, 802.3x, 802.3af, 802.3at, 802.3az |
| PoE mode | Mode B (4578) |
| Tổng công suất PoE | 150W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Cổng ưu tiên | Ports 1–8 |
| Nguồn cấp | AC 100–240V, 50/60Hz |
| Công suất tối đa thiết bị | 165W |
| Làm mát | Fanless (không quạt) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C – 45°C |
| Độ ẩm hoạt động | 10% – 90% (không ngưng tụ) |
| Kích thước (W × D × H) | 440 × 195 × 44 mm |
| Trọng lượng | 1.99 kg |
| Chế độ hoạt động | Default (Normal), VLAN (Secure), EXTEND (Surveillance, tới 250m) |
| Tính năng bổ sung | PD keepalive, port traffic control, buffer optimization, vỏ kim loại |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.