Mô tả sản phẩm

Cáp mạng Cat.5e UTP UNV CAB-LC2100B-IN – Cuộn 305m, lõi đồng nguyên chất, băng thông ổn định

Cáp mạng Cat.5e UTP UNV CAB-LC2100B-IN là dòng cáp đồng trục xoắn đôi không chống nhiễu (UTP), sử dụng lõi đồng nguyên chất (Solid Bare Copper), chuẩn 24AWG, chiều dài 305m/cuộn, đáp ứng tốt cho các hệ thống:

  • Mạng LAN văn phòng, tòa nhà, nhà xưởng

  • Hệ thống camera IP, WiFi, tổng đài IP nhỏ – vừa

  • Hệ thống hạ tầng mạng cho gia đình, showroom, cửa hàng

Vật liệu vỏ, lõi, độ dày cách điện và thông số cơ học đều được kiểm soát theo tiêu chuẩn, phù hợp cho các đơn vị thi công mạng cần cáp ổn định, ít suy hao, đúng chuẩn Cat.5e.

UNV CAB-LC2100B-IN


1. Đặc điểm nổi bật của cáp mạng UNV CAB-LC2100B-IN

  • Chuẩn Cat.5e UTP, tối ưu cho:

    • Mạng nội bộ 10/100/1000Mbps (tùy thiết bị & khoảng cách)

    • Các hệ thống camera IP, đầu ghi NVR, router, switch

  • Lõi đồng nguyên chất (Solid Bare Copper), 24AWG:

    • Dẫn điện tốt, suy hao thấp hơn so với lõi hợp kim hoặc CCA

    • Ổn định hơn khi chạy xa, đặc biệt cho hệ thống camera và mạng kéo dài

  • Chiều dài cuộn: 305 ± 1m (theo chuẩn “1000ft”)

    • Có in mét trên vỏ (case number + khoảng cách in 1 ± 0.005m) dễ đo, dễ tính toán thi công

  • Vỏ PVC đạt chuẩn RoHS/REACH, màu xám (Gray – RAL7046):

    • An toàn môi trường, ít khói độc hơn so với vật liệu kém chất lượng

    • Bề mặt vỏ in chữ rõ ràng, màu đen, chiều cao chữ 3.0 ± 0.3mm, giúp nhận diện thương hiệu và chủng loại cáp khi bảo trì.


2. Cấu trúc lõi và cách điện – đảm bảo tín hiệu ổn định CAB-LC2100B-IN

2.1 Lõi dẫn (Conductor)

  • Vật liệu CAB-LC2100B-IN: Solid-Bare Copper (đồng nguyên chất dạng cứng)

  • Tiết diện: 24 AWG

  • Đường kính danh định: 0.5 ± 0.005 mm

  • Điện trở DC: ≤ 95 Ω/km

Nhờ lõi đồng nguyên chất, cáp:

  • Giảm suy hao tín hiệu trên đoạn dài

  • Đảm bảo chất lượng đường truyền ổn định hơn so với cáp đồng pha/tạp chất

  • Phù hợp cho thi công hệ thống camera IP nhiều điểm, đường dây xa.

2.2 Lớp cách điện (Insulation)

  • Vật liệu: HDPE (nhựa Polyethylene tỷ trọng cao)

  • Đường kính cách điện: 0.9 ± 0.05 mm

  • Độ dày lớp cách điện: 0.2 ± 0.02 mm

Mỗi cặp dây có màu chuẩn:

  • Xanh dương / Trắng – Xanh dương

  • Xanh lá / Trắng – Xanh lá

  • Cam / Trắng – Cam

  • Nâu / Trắng – Nâu

Điều này giúp kỹ thuật viên:

  • Bấm đầu RJ45 chính xác

  • CAB-LC2100B-IN Hạn chế nhầm lẫn trong quá trình đấu nối, đặc biệt khi thi công số lượng lớn.


3. Bước xoắn cặp dây & vỏ bọc – giảm nhiễu, tăng độ bền

  • Offset pitch (bước lệch cặp): ≤ 25mm

  • Cable pitch (bước xoắn tổng thể): ≤ 140mm

Bước xoắn được thiết kế phù hợp chuẩn Cat.5e giúp:

  • Giảm nhiễu xuyên âm giữa các cặp dây

  • Dân dụng và doanh nghiệp có thể dùng ổn định cho cả truyền dữ liệu lẫn tín hiệu camera IP.

3.1 Vỏ bọc (Sheath) CAB-LC2100B-IN

  • Vật liệu: PVC (tuân thủ RoHS/REACH)

  • Độ dày vỏ: 0.55 ± 0.05mm

  • Đường kính ngoài (External O.D.): 5.1 ± 0.3mm

  • Độ bền kéo (Tensile strength): > 13.5 MPa

  • Màu vỏ: Xám – Gray (RAL7046)

Vỏ PVC với độ bền kéo cao giúp cáp:

  • Chịu lực tốt hơn khi kéo trong ống gen, máng cáp

  • Hạn chế nứt gãy, bóc vỏ trong quá trình thi công và sử dụng lâu dài.

3.2 Rip-cord – Dây xé vỏ

  • Rip-cord: Yes – có dây xé vỏ bên trong
    → Giúp kỹ thuật viên dễ dàng “xé vỏ cáp” khi tuốt dài, tránh dùng dao rọc gây xước lõi hoặc hỏng lớp cách điện.


4. Điều kiện môi trường & đóng gói

  • Nhiệt độ môi trường (ambient): -20℃ đến 60℃
    → Thích hợp thi công trong nhiều điều kiện khí hậu khác nhau, đặc biệt khí hậu nóng ẩm như Việt Nam.

4.1 Đóng gói (Packing)

  • Độ dài đóng gói: 305 ± 1m/cuộn

  • Đóng trong thùng carton:

    • Kích thước hộp đơn: 350 × 216 × 350mm

    • Kích thước packing lần hai: 370 × 460 × 370mm

Cáp CAB-LC2100B-IN được cuộn trong thùng dạng “rút dây từ trong hộp”, giúp:

  • Dễ kéo cáp trên công trình

  • Hạn chế rối dây, xoắn gập

  • Giữ cáp gọn gàng trong kho và trên xe thi công.


5. Ứng dụng thực tế của Cáp mạng Cat.5e UTP UNV CAB-LC2100B-IN

Cáp rất phù hợp cho các hệ thống:

  • Mạng LAN văn phòng, doanh nghiệp nhỏ – vừa

    • Kết nối PC, switch, router, access point WiFi, máy in mạng…

  • Hệ thống camera IP:

    • Kết hợp với switch PoE, NVR, modem

    • Dùng cho các dòng camera 2MP, 4MP, 5MP… trong khoảng cách hợp lý theo chuẩn Cat.5e

  • Hạ tầng mạng gia đình cao cấp:

    • Nhà phố, biệt thự, nhà nhiều tầng, hệ thống Smart Home

  • Hệ thống mạng các cửa hàng, quán cà phê, siêu thị mini, spa, showroom:

    • Đảm bảo đường truyền ổn định cho POS, camera, WiFi, máy tính…

Với lõi đồng nguyên chất, vỏ bền, in mét rõ ràng, cáp rất phù hợp cho các đơn vị thi công chuyên nghiệp, cần sản phẩm có thông số kỹ thuật rõ và ổn định lâu dài.


6. Thông số  Cáp mạng Cat.5e UTP UNV CAB-LC2100B-IN

Hạng mụcThông số
Model sản phẩmCAB-LC2100B-IN
Chuẩn cápCat.5e UTP
Chiều dài cuộn305 ± 1 m
Nhiệt độ môi trường-20℃ đến 60℃
Rip-cord
Vật liệu lõi dẫnSolid-Bare Copper (đồng nguyên chất)
AWG24
Đường kính lõi danh định0.5 ± 0.005 mm
Điện trở DC≤ 95 Ω/km
Đường kính cách điện0.9 ± 0.05 mm
Vật liệu cách điệnHDPE
Độ dày cách điện0.2 ± 0.02 mm
Màu cặp dâyXanh/Trắng-Xanh; Lục/Trắng-Lục; Cam/Trắng-Cam; Nâu/Trắng-Nâu
Offset pitch≤ 25 mm
Cable pitch≤ 140 mm
Vật liệu vỏ ngoàiPVC (tuân thủ RoHS/REACH)
Độ dày vỏ0.55 ± 0.05 mm
Đường kính ngoài5.1 ± 0.3 mm
Độ bền kéo> 13.5 MPa
Màu vỏXám (Gray – RAL7046)
Màu chữ in bề mặtĐen, chiều cao chữ 3.0 ± 0.3 mm
Sai số in mét1 ± 0.005 m
Có đánh số métCó (Case number)
Đóng góiHộp carton, kích thước 350 × 216 × 350mm; packing ngoài 370 × 460 × 370mm
5/5 - (1 bình chọn)
Thông số kỹ thuật
Model sản phẩm

CAB-LC2100B-IN

Chuẩn cáp

Cat.5e UTP

Chiều dài cuộn

305 ± 1 m

Nhiệt độ môi trường

-20℃ đến 60℃

Rip-cord

Vật liệu lõi dẫn

Solid-Bare Copper (đồng nguyên chất)

AWG

24

Đường kính lõi danh định

0.5 ± 0.005 mm

Điện trở DC

≤ 95 Ω/km

Đường kính cách điện

0.9 ± 0.05 mm

Vật liệu cách điện

HDPE

Độ dày cách điện

0.2 ± 0.02 mm

Màu cặp dây

Xanh/Trắng-Xanh; Lục/Trắng-Lục; Cam/Trắng-Cam; Nâu/Trắng-Nâu

Offset pitch

≤ 25 mm

Cable pitch

≤ 140 mm

Vật liệu vỏ ngoài

PVC (tuân thủ RoHS/REACH)

Độ dày vỏ

0.55 ± 0.05 mm

Đường kính ngoài

5.1 ± 0.3 mm

Độ bền kéo

> 13.5 MPa

Màu vỏ

Xám (Gray – RAL7046)

Màu chữ in bề mặt

Đen, chiều cao chữ 3.0 ± 0.3 mm

Sai số in mét

1 ± 0.005 m

Có đánh số mét

Có (Case number)